Có 2 kết quả:
笔者 bǐ zhě ㄅㄧˇ ㄓㄜˇ • 筆者 bǐ zhě ㄅㄧˇ ㄓㄜˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the author
(2) the writer
(2) the writer
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the author
(2) the writer
(2) the writer
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0